âm giai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm giai+ noun
- (Musical) scale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm giai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "âm giai":
âm giai âm giải - Những từ có chứa "âm giai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 962